Bạn có biết? CEI là trung tâm tư vấn du học Canada uy tín và miễn phí từ 2009, hàng ngàn học sinh Canada đã được CEI tư vấn thành công. Xem thêm: Tại sao bạn nên chọn tư vấn du học Canada với CEI?
Nội dung bài viết:
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THAM DỰ TRIỂN LÃM GIÁO DỤC CANADA MÙA XUÂN LẦN THỨ 18 – NĂM 2021
STT | Tên trường | Thành phố | Tỉnh | Miễn phí xét đơn | Nơi Tham dự | Học bổng | |
Hà Nội | Hồ Chí Minh | ||||||
MẪU GIÁO – LỚP 12 | |||||||
1 | Abbotsford School District | Abbotsford | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | ✗ |
2 | Birmingham International Collegiate of Canada (BICC) | Toronto | Ontario | ✓ | ✗ | ✓ | Học bổng học thuật: 10% – 100% học phí Học bổng tài năng |
3 | Bodwell High School | North Vancouver | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | Giảm học phí |
4 | Braemar College | Toronto | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng $5,000 CAD |
5 | Bronte College | Mississauga | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng $1,000 CAD |
6 | Burnaby School District | Burnaby | British Columbia | ✓ | ✗ | ✓ | ✗ |
7 | Calgary Board of Education | Calgary | Alberta | ✓ | ✓ | ✓ | ✗ |
8 | Coquitlam School District | Coquitlam | British Columbia | ✓ | ✗ | ✓ | ✗ |
9 | Great Lakes College of Toronto | Toronto | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng cho các học sinh có học lực tốt |
10 | J. Addison School | Markham | Ontario | ✓ | ✗ | ✓ | ✗ |
11 | Langley School District | Langley | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | ✗ |
12 | Maple Ridge – Pitt Meadows School District | Maple Ridge | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | ✗ |
13 | Mission Public Schools International Education | Mission | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng $500 CAD |
14 | St.George Academy Toronto | Toronto | Ontario | ✓ | ✗ | ✓ | Học bổng: Lên đến $8,000 CAD (hạn cuối: 30/11/2021) |
15 | Surrey Schools in Metropolitan Vancouver | Surrey | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | ✗ |
16 | Toronto Academy of English, Mathematics and Coding (EMC) | Toronto | Ontario | ✓ | ✗ | ✓ | Học bổng trị giá 70 – 100% học phí |
17 | Toronto International Academy (TIA) | Mississauga | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng $1,000 – $5,000 CAD |
18 | UMC High School | Toronto | Ontario | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng $500 – $12,000 CAD |
19 | Urban International School | Toronto | Ontario | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng $2,000 – $6,000 CAD |
20 | Vancouver School Board | Vancouver | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | Miễn phí xét đơn tại triển lãm |
21 | William Academy | Toronto | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng sẽ được cấp cho học sinh Việt Nam phù hợp |
22 | York Region District School Board | Richmond Hill | Ontario | ✗ | ✗ | ✓ | ✗ |
CAO ĐẲNG/HỌC VIỆN | |||||||
1 | Algonquin College | Ottawa | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | ✗ |
2 | Bow Valley College | Calgary | Alberta | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng $1,000 – $2,000 CAD |
3 | British Columbia Institute of Technology | Burnaby | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | ✗ |
4 | Cambrian College | Sudbury | Ontario | ✓ | ✗ | ✓ | Học bổng hỗ trợ cho sinh viên |
5 | Centennial College | Toronto | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Miễn phí xét đơn tại triển lãm |
6 | Durham College | Oshawa | Ontario | ✓ | ✗ | ✓ | ✗ |
7 | Fanshawe College | London | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng đầu vào $1,000 – $2,000 CAD Miễn phí xét đơn tại triển lãm |
8 | Fleming College | Peterborough | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng đầu vào $1,250 CAD |
9 | George Brown College (GBC) | Toronto | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng $1,000 – $5,000 CAD |
10 | Georgian College of Applied Arts and Technology | Barrie | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng cho sinh viên Việt Nam |
11 | Humber Institute of Technology and Advanced Learning | Toronto | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng $1,500 – $4,000 CAD |
12 | Lasalle College | Montréal | Québec | ✗ | ✗ | ✓ | Học bổng $3,000 – $15,000 CAD |
13 | Manitoba Institute of Trades and Technology – MITT | Winnipeg | Manitoba | ✗ | ✓ | ✓ | ✗ |
14 | Mohawk College | Hamilton | Ontario | ✗ | ✗ | ✓ | ✗ |
15 | Niagara College | Welland | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng $2,000 – $20,000 CAD |
16 | North Island College | Courtenay | British Columbia | ✗ | ✓ | ✓ | ✗ |
17 | Saskatchewan Polytechnic | Saskatoon | Saskatchewan | ✗ | ✓ | ✓ | ✗ |
18 | Seneca College | Toronto | Ontario | ✗ | ✓ | ✓ | ✗ |
19 | Sheridan College | Mississauga | Ontario | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng $500 – $2,500 CAD |
20 | Southern Alberta Institute of Technology (SAIT) | Calgary | Alberta | ✗ | ✓ | ✓ | ✗ |
21 | Vancouver Community College | Vancouver | British Columbia | ✗ | ✗ | ✓ | ✗ |
ĐẠI HỌC | |||||||
1 | Algoma University | Sault Ste. Marie | Ontario | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng đầu vào $500 – $5,000 CAD |
2 | Dalhousie University | Halifax | Nova Scotia | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng đầu vào $200 – $41,900 CAD |
3 | Fraser International College & International College of Manitoba | Burnaby | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | ✗ |
4 | Lakehead University | Thunder Bay | Ontario | ✗ | ✓ | ✗ | Học bổng lên đến $40,000 CAD |
5 | MacEwan University | Edmonton | Alberta | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng bậc cử nhân $6,000 – $14,000 CAD Học bổng bậc cao đẳng $8,000 – $12,000 CAD |
6 | Mount Saint Vincent University | Halifax | Nova Scotia | ✗ | ✓ | ✓ | Có học bổng cho sinh viên quốc tế |
7 | Saint Mary’s University (SMU) | Halifax | Nova Scotia | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng đầu vào $1,000 – $7,000 CAD Học bổng bổ sung $36,000CAD/4 năm học |
8 | St. Thomas University | Fredericton | New Brunswick | ✗ | ✓ | ✓ | Có học bổng cho sinh viên quốc tế |
9 | The University of British Columbia | Vancouver | British Columbia | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng đầu vào $10,000-$20,000 CAD |
10 | Thompson Rivers University | Kamloops | British Columbia | ✗ | ✓ | ✓ | ✗ |
11 | Toronto Film School/Yorkville University | Toronto | Ontario | ✓ | ✗ | ✓ | Học bổng trị giá $10,000 CAD tại Yorkville University |
12 | Trent University | Peterborough | Ontario | ✗ | ✗ | ✓ | Học bổng đầu vào $1,000 – $3,000 CAD Học bổng công dân toàn cầu $2,000 – $25,000 CAD |
13 | University Canada West | Vancouver | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | Học bổng tự động $9,000-$20,000 CAD |
14 | University of Lethbridge | Lethbridge | Alberta | ✗ | ✗ | ✓ | Có học bổng cho sinh viên quốc tế |
15 | University of Manitoba | Winnipeg | Manitoba | ✗ | ✓ | ✗ | Học bổng đầu vào $1,000 – $3,000 CAD |
16 | University of New Brunswick | Saint John Fredericton | New Brunswick | ✗ | ✓ | ✓ | Có học bổng dành cho sinh viên quốc tế |
17 | University of Northern British Columbia (UNBC) | Prince George | British Columbia | ✓ | ✓ | ✓ | ✗ |
18 | University of Saskatchewan | Saskatoon | Saskatchewan | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng đầu vào $500 – $3,000 CAD |
19 | University of the Fraser Valley (UFV) | Abbotsford | British Columbia | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng lên đến $20,000 CAD |
20 | University of Victoria | Victoria | British Columbia | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng lên đến $10,000 CAD |
21 | University of Windsor | Windsor | Ontario | ✗ | ✓ | ✓ | Học bổng lên đến $16,000 CAD |
HIỆP HỘI GIÁO DỤC/BAN TỔ CHỨC | |||||||
1 | Đại Sứ Quán Canada | Hà Nội | ✓ | ||||
2 | Tổng Lãnh Sự Quán Canada | Hồ Chí Minh | ✓ | ||||
3 | CJ Legal Services Vietnam | Hồ Chí Minh | ✓ | ✓ | |||
4 | BAN TỔ CHỨC TRUNG TÂM TƯ VẤN GIÁO DỤC CANADA (CEI VIETNAM) | Hồ Chí Minh Hà Nội | ✓ | ✓ |
(Danh sách sẽ được cập nhật thường xuyên mỗi tuần)
Triển lãm giáo dục Canada mùa Xuân 2021 sẽ diễn ra theo thời gian và địa điểm như sau:
TP. HỒ CHÍ MINH | HÀ NỘI |
Chủ nhật, 21/03/2021 Lúc: 9h00 – 13h00 Tại: GEM Center 08 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1 | Chủ nhật, 11/04/2021 Lúc: 9h00 – 13h00 Tại: Melia Hotel Hanoi 44B Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
Đăng ký tham dự triển lãm tại form bên dưới
Vui lòng liên hệ với Trung tâm tư vấn giáo dục Canada – CEI Vietnam để được tư vấn thủ tục xin trường và visa miễn phí. Bên cạnh đó, CEI hướng dẫn đăng ký các dịch vụ giám hộ dành cho học sinh dưới 18 tuổi, homestay, ký túc xá, gia hạn giấy phép du học, gia hạn visa, bảo hiểm du học, du lịch, sim card Canada, …
CEI có quà tặng bạn đây!
Hãy đăng ký để được download Cẩm Nang Du Học Canada 2022 đầy đủ nhất. Link đăng ký: tại đây